讹诈
é*zhà
-tống tiềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
讹
Bộ: 讠 (ngôn ngữ, lời nói)
6 nét
诈
Bộ: 讠 (ngôn ngữ, lời nói)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '讹' bao gồm bộ '讠' (ngôn ngữ) và phần còn lại nghĩa là sai lầm, nhầm lẫn.
- Chữ '诈' bao gồm bộ '讠' (ngôn ngữ) và phần còn lại có nghĩa là giả dối, lừa đảo.
→ Cả cụm '讹诈' có nghĩa là hành vi lừa đảo hoặc tống tiền thông qua lời nói.
Từ ghép thông dụng
讹诈
/é zhà/ - tống tiền, lừa đảo
讹言
/é yán/ - tin đồn sai lệch
诈骗
/zhà piàn/ - lừa đảo