许可
xǔ*kě
-cho phépThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
许
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
可
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 许 (xǔ) có bộ ngôn (讠) chỉ về lời nói, kết hợp với âm thanh để chỉ về sự cho phép hoặc hứa hẹn.
- 可 (kě) có bộ khẩu (口) chỉ về miệng, kết hợp với âm thanh để chỉ về sự khả thi hay có thể làm được.
→ 许可 (xǔkě) có nghĩa là sự cho phép, thể hiện thông qua lời nói và khả năng thực hiện.
Từ ghép thông dụng
许可
/xǔkě/ - sự cho phép
允许
/yǔnxǔ/ - cho phép
许可权
/xǔkě quán/ - quyền cho phép