讲话
jiǎng*huà
-nói chuyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
讲
Bộ: 讠 (ngôn từ)
11 nét
话
Bộ: 讠 (ngôn từ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '讲' gồm bộ '讠' (ngôn từ) và phần '井' (giếng nước) thể hiện việc diễn đạt ý tưởng một cách sâu sắc.
- Chữ '话' gồm bộ '讠' (ngôn từ) và phần '舌' (lưỡi) thể hiện việc nói chuyện bằng lời.
→ Tổng thể, '讲话' có nghĩa là nói chuyện hoặc phát biểu.
Từ ghép thông dụng
讲课
/jiǎng kè/ - giảng bài
讲话稿
/jiǎng huà gǎo/ - bài phát biểu
演讲
/yǎn jiǎng/ - diễn thuyết