XieHanzi Logo

讲究

jiǎng*jiù
-chú ý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

11 nét

Bộ: (hang động)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '讲' có bộ '讠' chỉ liên quan đến ngôn từ, giao tiếp và '井' chỉ cái giếng, gợi ý ý tưởng về sự sâu sắc trong lời nói.
  • Chữ '究' có bộ '穴' chỉ hang động, biểu hiện cho việc tìm kiếm sâu xa, khám phá.

Tổng thể, '讲究' có nghĩa là chú trọng, cẩn thận tìm hiểu và thực hiện mọi việc một cách kỹ lưỡng.

Từ ghép thông dụng

讲究

/jiǎngjiu/ - chú trọng, cẩn thận

讲究卫生

/jiǎngjiu wèishēng/ - chú trọng đến vệ sinh

讲究效率

/jiǎngjiu xiàolǜ/ - chú trọng đến hiệu quả