记性
jì*xìng
-trí nhớThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
记
Bộ: 讠 (ngôn từ)
5 nét
性
Bộ: 忄 (tâm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '记' kết hợp bộ '讠' (ngôn từ) và phần âm '己', gợi ý về việc ghi nhớ liên quan đến giao tiếp hoặc ngôn ngữ.
- Chữ '性' kết hợp bộ '忄' (tâm) với phần '生', thể hiện các đặc điểm hoặc tính chất phát sinh từ bản chất con người.
→ 记性 mang ý nghĩa về khả năng ghi nhớ, trí nhớ.
Từ ghép thông dụng
记忆
/jì yì/ - trí nhớ, ký ức
记得
/jì dé/ - nhớ
性格
/xìng gé/ - tính cách