记忆犹新
jì*yì yóu*xīn
-vẫn còn mới trong trí nhớThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
记
Bộ: 讠 (lời nói)
5 nét
忆
Bộ: 忄 (tâm trí)
4 nét
犹
Bộ: 犬 (chó)
7 nét
新
Bộ: 斤 (búa)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 记 (ký) gồm bộ 讠 (lời nói) và tự thân hình thành với ý nghĩa là ghi nhớ, ghi chép.
- 忆 (ức) gồm bộ 忄 (tâm trí) và bộ 义, thể hiện việc nhớ lại trong tâm trí.
- 犹 (do) có bộ 犬 (chó) và bộ 酋, mang ý nghĩa so sánh, như là.
- 新 (tân) gồm bộ 斤 (búa) và bộ 亲, mang ý nghĩa mới mẻ.
→ Cụm từ diễn tả việc nhớ lại một cách rõ ràng và không phai nhạt.
Từ ghép thông dụng
记得
/jì de/ - nhớ được
记忆
/jì yì/ - ký ức
新鲜
/xīn xiān/ - tươi mới