议员
yì*yuán
-nghị viênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
议
Bộ: 言 (lời, nói)
5 nét
员
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '议' có bộ '言' chỉ ý nghĩa liên quan đến lời nói, thảo luận.
- Chữ '员' có bộ '口' chỉ ý nghĩa liên quan đến con người, thành viên.
→ Nghĩa tổng thể là người tham gia vào việc thảo luận, thành viên của một hội đồng.
Từ ghép thông dụng
议员
/yìyuán/ - nghị viên
会议
/huìyì/ - hội nghị
参议员
/cānyìyuán/ - thượng nghị sĩ