讨价还价
tǎo*jià huán*jià
-mặc cảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
讨
Bộ: 讠 (lời nói, ngôn từ)
5 nét
价
Bộ: 亻 (người)
6 nét
还
Bộ: 辶 (đi lại)
7 nét
价
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 讨: Kết hợp giữa bộ '讠' (lời nói) và phần phía bên phải, biểu thị hành động liên quan đến lời nói, như thảo luận.
- 价: Kết hợp giữa bộ '亻' (người) và phần phía bên phải, biểu thị giá trị liên quan đến con người.
- 还: Kết hợp giữa bộ '辶' (đi lại) và phần phía trên, biểu thị sự di chuyển hoặc hoàn lại.
→ Cụm từ '讨价还价' có nghĩa là quá trình thương lượng giá cả.
Từ ghép thông dụng
讨厌
/tǎo yàn/ - ghét, chán ghét
价格
/jià gé/ - giá cả
还书
/huán shū/ - trả sách