讨人喜欢
tǎo*rén xǐ*huan
-quyến rũThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
讨
Bộ: 讠 (ngôn từ)
5 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
喜
Bộ: 口 (miệng)
12 nét
欢
Bộ: 欠 (thiếu)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 讨: Kết hợp giữa '讠' (ngôn từ) và '寸' (tấc), thể hiện ý nghĩa về việc thảo luận hoặc yêu cầu.
- 人: Hình thức đơn giản biểu thị con người.
- 喜: Gồm có '士' (học giả), '口' (miệng), và '吉' (cát tường), biểu thị trạng thái vui vẻ.
- 欢: Kết hợp giữa '欠' (thiếu) và '又' (lại nữa), thể hiện ý nghĩa niềm vui hoặc thích thú.
→ 讨人喜欢 có nghĩa là ai đó hoặc cái gì đó khiến người khác cảm thấy vui vẻ hoặc dễ chịu.
Từ ghép thông dụng
讨厌
/tǎoyàn/ - ghét, khó chịu
喜欢
/xǐhuan/ - thích
人类
/rénlèi/ - nhân loại