XieHanzi Logo

认可

rèn*kě
-chấp thuận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn từ)

7 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 认 (nhận) gồm bộ ngôn từ 讠và phần âm 人 (nhân), chỉ hành động liên quan đến việc nói hoặc nhận thức.
  • Chữ 可 (khả) gồm bộ khẩu 口 và phần âm 丁, mang ý nghĩa có thể hoặc được phép làm gì đó.

Chữ 认可 mang ý nghĩa là công nhận hoặc cho phép, thường liên quan đến việc xác nhận qua lời nói.

Từ ghép thông dụng

认可

/rènkě/ - công nhận

承认

/chéngrèn/ - thừa nhận

可能

/kěnéng/ - có thể