认为
rèn*wéi
-nghĩ rằngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
认
Bộ: 讠 (lời nói)
4 nét
为
Bộ: 丶 (chấm)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '认' bao gồm bộ '讠' (lời nói) và '人' (người), thể hiện việc nhận thức thông qua giao tiếp.
- Chữ '为' có cấu trúc đơn giản, bao gồm một nét chấm và các nét khác, thể hiện hành động hoặc sự biến đổi.
→ Từ '认为' có nghĩa là 'cho rằng' hoặc 'nghĩ rằng', thể hiện ý kiến hoặc quan điểm của một người.
Từ ghép thông dụng
认为
/rènwéi/ - cho rằng, nghĩ rằng
承认
/chéngrèn/ - thừa nhận
认为重要
/rènwéi zhòngyào/ - cho là quan trọng