XieHanzi Logo

订立

dìng*lì
-kết luận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn từ)

5 nét

Bộ: (đứng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 订: Bộ '讠' biểu thị liên quan đến lời nói hoặc giao tiếp, kết hợp với các thành phần khác để tạo nên ý nghĩa về việc đặt, hẹn.
  • 立: Hình ảnh một người đứng thẳng, mang ý nghĩa về sự khẳng định, lập nên.

订立: Hành động xác lập, thiết lập hoặc ký kết một điều gì đó bằng lời nói hoặc văn bản.

Từ ghép thông dụng

订立合同

/dìnglì hétóng/ - ký kết hợp đồng

订立协议

/dìnglì xiéyì/ - ký kết hiệp định

订立计划

/dìnglì jìhuà/ - lập kế hoạch