XieHanzi Logo

计策

jì*cè
-kế sách

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lời nói)

6 nét

Bộ: (tre)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Ký tự '计' bao gồm '讠' (lời nói) và '十' (mười), gợi ý đến việc tính toán, đếm lời.
  • Ký tự '策' có '竹' (tre) và '朿' (gai), gợi ý đến việc sử dụng bút tre để viết kế hoạch hay chiến lược.

Tổng hợp lại, '计策' có nghĩa là chiến lược hay kế hoạch cẩn thận và được suy nghĩ kỹ lưỡng.

Từ ghép thông dụng

计时

/jì shí/ - ghi thời gian

策略

/cè lüè/ - chiến lược

设计

/shè jì/ - thiết kế