譬如说
pì*rú shuō
-ví dụ nhưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
譬
Bộ: 言 (lời nói)
19 nét
如
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
说
Bộ: 言 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 譬: Bao gồm bộ '言' (lời nói) kết hợp với các thành phần khác để chỉ ý nghĩa 'so sánh'.
- 如: Bao gồm bộ '女' (nữ) kết hợp với các thành phần khác để chỉ ý nghĩa 'nếu như'.
- 说: Bao gồm bộ '言' (lời nói) kết hợp với các thành phần khác để chỉ ý nghĩa 'nói'.
→ Tổ hợp '譬如说' có ý nghĩa là 'ví dụ như'.
Từ ghép thông dụng
譬如
/pìrú/ - ví dụ như
如同
/rútóng/ - giống như
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện