XieHanzi Logo

警惕

jǐng*tì
-cảnh giác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nói)

19 nét

Bộ: (tim, tâm trí)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '警' gồm có bộ '言' (nói) và phần còn lại có nghĩa là 'cảnh giác'. Điều này gợi ý rằng cần phải cảnh báo thông qua lời nói.
  • Chữ '惕' gồm bộ '心' (tâm) và phần còn lại có nghĩa là 'cẩn trọng'. Điều này ám chỉ sự thận trọng trong tâm trí.

Cả hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa cảnh giác và thận trọng trong hành động và suy nghĩ.

Từ ghép thông dụng

警告

/jǐnggào/ - cảnh báo

警察

/jǐngchá/ - cảnh sát

惕然

/tìrán/ - cảnh giác, thận trọng