警告
jǐng*gào
-cảnh báoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
警
Bộ: 言 (ngôn từ)
19 nét
告
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 警 gồm bộ 言 (ngôn từ) và bộ 敬 (kính trọng), kết hợp lại có thể hiểu là sự thông báo, nhắc nhở một cách kính cẩn.
- 告 gồm bộ 口 (miệng) và bộ 牛 (con bò), ý nghĩa gốc là thông báo hoặc nói ra điều gì đó.
→ 警告 có nghĩa là cảnh báo, nhắc nhở.
Từ ghép thông dụng
警察
/jǐng chá/ - cảnh sát
警报
/jǐng bào/ - báo động
告别
/gào bié/ - tạm biệt