XieHanzi Logo

触觉

chù*jué
-giác quan xúc giác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (góc, sừng)

13 nét

Bộ: (nhìn thấy, thấy)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 触: Bộ phận '角' (góc, sừng) và '虫' (côn trùng) kết hợp lại, tạo cảm giác như có cái gì đó tiếp xúc, động chạm.
  • 觉: Bộ phận '见' (nhìn thấy) kết hợp với '学' (học), tạo ra ý nghĩa nhận thức, cảm nhận.

触觉: Cảm giác về sự tiếp xúc.

Từ ghép thông dụng

触摸

/chùmō/ - sờ, chạm

触发

/chùfā/ - kích hoạt, khơi gợi

感觉

/gǎnjué/ - cảm giác