触目惊心
chù*mù jīng*xīn
-gây sốc và ấn tượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
触
Bộ: 角 (cái sừng)
13 nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
惊
Bộ: 心 (tim)
11 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 触: Kết hợp giữa bộ '角' (cái sừng) và bộ '虫' (côn trùng), thể hiện ý nghĩa của sự tiếp xúc hoặc đụng chạm.
- 目: Chỉ bộ phận của cơ thể dùng để nhìn, là mắt.
- 惊: Có bộ '心' (tim) và '京' (Kinh đô), biểu hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ gây ra sự thay đổi trong trái tim.
- 心: Biểu thị trái tim, cảm xúc hoặc tâm trạng.
→ Khi nhìn thấy một sự việc, hiện tượng nào đó gây ngạc nhiên hoặc sợ hãi làm tim đập mạnh.
Từ ghép thông dụng
触摸
/chùmō/ - sờ chạm, tiếp xúc
目标
/mùbiāo/ - mục tiêu
惊讶
/jīngyà/ - ngạc nhiên