XieHanzi Logo

触摸

chù*mō
-chạm vào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sừng)

13 nét

Bộ: (tay)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 触: Chữ này bao gồm bộ '角' (sừng) và bộ '虫' (côn trùng), thể hiện sự tiếp xúc như khi sừng của côn trùng chạm vào vật khác.
  • 摸: Chữ này gồm bộ '扌' (tay) và chữ '莫', thể hiện hành động dùng tay để sờ, chạm vào.

触摸 biểu thị hành động chạm và sờ vào vật gì đó.

Từ ghép thông dụng

接触

/jiēchù/ - tiếp xúc

触发

/chùfā/ - kích hoạt

触觉

/chùjué/ - xúc giác

摸索

/mōsuǒ/ - tìm kiếm

摸清

/mōqīng/ - tìm hiểu rõ ràng

抚摸

/fǔmō/ - vuốt ve