XieHanzi Logo

解除

jiě*chú
-loại bỏ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sừng)

13 nét

Bộ: (gò đất)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 解 bao gồm bộ 角 (sừng) thể hiện sự phân tích, giải thích.
  • Chữ 除 có bộ 阝 (gò đất) và chữ 余 (dư thừa), thể hiện hành động loại bỏ hoặc trừ đi.

解除 có nghĩa là giải phóng hoặc xóa bỏ.

Từ ghép thông dụng

解除

/jiěchú/ - giải trừ, gỡ bỏ

解放

/jiěfàng/ - giải phóng

解答

/jiědá/ - giải đáp