解说
jiě*shuō
-giải thích bằng miệngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
解
Bộ: 角 (góc)
13 nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '解' bao gồm bộ '角' chỉ ý nghĩa về góc và các bộ phận khác tạo nên ý nghĩa về giải thích, tháo gỡ.
- Chữ '说' có bộ '讠' đại diện cho lời nói, kết hợp với phần bên phải để tạo nghĩa về việc nói, giải thích.
→ Tổng thể, '解说' có nghĩa là giải thích hoặc bình luận bằng lời nói.
Từ ghép thông dụng
解释
/jiěshì/ - giải thích
说明
/shuōmíng/ - thuyết minh
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện