解散
jiě*sàn
-giải tánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
解
Bộ: 角 (góc, sừng)
13 nét
散
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 解 gồm có bộ 角 (góc, sừng) và các thành phần khác tạo nên ý nghĩa của việc 'giải thích', 'tháo gỡ'.
- 散 có bộ 攴 (đánh nhẹ) và các thành phần khác, mang ý nghĩa 'phân tán', 'rải ra'.
→ Giải tán trong tiếng Việt có nghĩa là phân tán hoặc giải tán một nhóm người hay vật.
Từ ghép thông dụng
解放
/jiěfàng/ - giải phóng
解決
/jiějué/ - giải quyết
散步
/sànbù/ - đi dạo