解围
jiě*wéi
-giải vâyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
解
Bộ: 角 (góc, sừng)
13 nét
围
Bộ: 囗 (vây quanh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 解: Hình ảnh gắn liền với việc phân tách hoặc giải thích điều gì đó, với bộ '角' thể hiện ý nghĩa của sự tách rời.
- 围: Hình ảnh của việc bao quanh, với bộ '囗' biểu thị sự vây quanh hoặc bảo vệ.
→ 解围: Hành động giải cứu hoặc giúp đỡ ai đó thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc bị bao vây.
Từ ghép thông dụng
解决
/jiějué/ - giải quyết
理解
/lǐjiě/ - hiểu
围巾
/wéijīn/ - khăn quàng cổ