XieHanzi Logo

解体

jiě*tǐ
-phân rã

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (góc)

13 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '解' bao gồm bộ '角' (góc) và các thành phần khác như '刀' (đao) và '牛' (trâu), gợi nhớ đến việc cắt hay tách ra một phần nào đó.
  • Chữ '体' có bộ '人' (người) và '本' (bản), thể hiện sự liên quan đến con người và cấu trúc.

Từ '解体' nghĩa là 'phân tích', 'giải phẫu' hoặc 'tháo rời' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

解决

/jiějué/ - giải quyết

理解

/lǐjiě/ - hiểu biết

实体

/shítǐ/ - thực thể