角逐
jué*zhú
-tranh đấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
角
Bộ: 角 (góc, sừng)
7 nét
逐
Bộ: 辶 (đi chậm)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 角: Hình ảnh giống như một cái sừng của động vật, cũng có thể hiểu là một góc hay góc cạnh.
- 逐: Bao gồm bộ 辶 (đi chậm) và bộ 予 (cho). Ý nghĩa liên quan đến việc di chuyển hoặc truy đuổi.
→ 角逐: Liên quan đến việc cạnh tranh, đua tài một cách quyết liệt.
Từ ghép thông dụng
角度
/jiǎodù/ - góc độ
角色
/juésè/ - vai trò, nhân vật
竞争
/jìngzhēng/ - cạnh tranh