觉悟
jué*wù
-hiểu ra, nhận thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
觉
Bộ: 见 (thấy)
9 nét
悟
Bộ: 心 (tim)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '觉' gồm bộ '见' thể hiện sự nhận biết thông qua thị giác, và phần còn lại biểu thị sự liên quan đến giác quan.
- Chữ '悟' gồm bộ '心' thể hiện tâm hồn và ý thức, cùng với các thành phần khác liên quan đến tư duy và nhận thức.
→ Kết hợp, '觉悟' có nghĩa là thức tỉnh hoặc nhận thức rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
觉察
/juéchá/ - nhận ra
觉醒
/juéxǐng/ - thức tỉnh
自觉
/zìjué/ - tự giác