视频
shì*pín
-videoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
视
Bộ: 见 (nhìn thấy)
11 nét
频
Bộ: 页 (trang (giấy))
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 视: Bên trái là bộ '见' (nhìn thấy), biểu thị ý nghĩa liên quan đến việc nhìn nhận.
- 频: Bên trái là bộ '页' (trang), biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự xuất hiện, thường xuyên.
→ 视频: kết hợp ý nghĩa của nhìn nhận (视) và sự xuất hiện thường xuyên (频) để chỉ các phương tiện truyền tải hình ảnh, video.
Từ ghép thông dụng
视频会议
/shìpín huìyì/ - hội nghị video
视频电话
/shìpín diànhuà/ - cuộc gọi video
在线视频
/zàixiàn shìpín/ - video trực tuyến