XieHanzi Logo

视力

shì*lì
-thị lực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thấy)

11 nét

Bộ: (sức)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '视' có bộ '见' nghĩa là thấy, kết hợp với phần âm '礻' (biểu thị liên quan đến thị giác hoặc nhìn).
  • Chữ '力' là chữ đơn giản biểu thị sức mạnh hoặc năng lực.

Tổng hợp, '视力' có nghĩa là khả năng nhìn thấy, tức là thị lực.

Từ ghép thông dụng

视力

/shì lì/ - thị lực

视线

/shì xiàn/ - tầm nhìn

视角

/shì jiǎo/ - góc nhìn