规划
guī*huà
-lập kế hoạchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
规
Bộ: 见 (nhìn thấy)
11 nét
划
Bộ: 刂 (đao)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "规" bao gồm bộ "见" (nhìn thấy) và phần trên bên trái chỉ sự đo lường, gợi ý về sự định hướng và quy tắc.
- Chữ "划" có bộ "刂" (đao) biểu thị hành động cắt hoặc chia. Kết hợp với phần còn lại, nó ám chỉ việc vạch ra kế hoạch hoặc đường đi.
→ Từ "规划" có nghĩa là lập kế hoạch hoặc quy hoạch.
Từ ghép thông dụng
计划
/jìhuà/ - kế hoạch
规划师
/guīhuàshī/ - nhà quy hoạch
城市规划
/chéngshì guīhuà/ - quy hoạch đô thị