观看
guān*kàn
-xemThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
观
Bộ: 见 (thấy)
6 nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 观: gồm bộ 见 (thấy) và bộ 又 (lại). Ý nghĩa tổng thể là hành động nhìn thấy hoặc quan sát.
- 看: gồm bộ 目 (mắt) và bộ 手 (tay). Ý nghĩa là hành động nhìn bằng mắt, thường là nhìn chăm chú hoặc xem xét.
→ 观看 có nghĩa là nhìn hoặc xem một cách tập trung, thường được dùng cho các hoạt động theo dõi hoặc xem biểu diễn.
Từ ghép thông dụng
观看
/guānkàn/ - xem, theo dõi
观看者
/guānkànzhě/ - người xem
观看节目
/guānkàn jiémù/ - xem chương trình