观望
guān*wàng
-quan sátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
观
Bộ: 见 (nhìn thấy)
6 nét
望
Bộ: 月 (mặt trăng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '观' có bộ '见', đại diện cho hành động nhìn thấy. Phần còn lại của chữ là '又', thường biểu thị cho hành động, do đó '观' có nghĩa là quan sát.
- Chữ '望' có bộ '月', gợi ý rằng việc nhìn lên trời, thường gắn với việc nhìn xa hoặc mong đợi. Phần '亡' có nghĩa là mất, nhưng ở đây có thể hiểu như là hướng về một cái gì đó không tồn tại, hoặc xa xôi.
→ '观望' có nghĩa là quan sát và chờ đợi, không vội vàng quyết định.
Từ ghép thông dụng
观望
/guānwàng/ - quan sát và chờ đợi
观众
/guānzhòng/ - khán giả
希望
/xīwàng/ - hy vọng