XieHanzi Logo

观摩

guān*mó
-quan sát và học tập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhìn thấy)

6 nét

Bộ: (tay)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 观: Kết hợp giữa '见' (thấy) và '又' (lại), tạo thành ý nghĩa về việc quan sát hay xem xét.
  • 摩: Bao gồm bộ '手' (tay) thể hiện động tác, cùng với phần còn lại biểu thị sự ma sát hoặc chạm vào.

Tổng thể, '观摩' mang ý nghĩa tham quan và học hỏi thông qua quan sát và thực hành.

Từ ghép thông dụng

观察

/guānchá/ - quan sát

观众

/guānzhòng/ - khán giả

模拟

/mónǐ/ - mô phỏng