XieHanzi Logo

观光

guān*guāng
-tham quan

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thấy)

6 nét

Bộ: (trẻ em)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 观: Ký tự này gồm bộ '见' chỉ tầm nhìn và phần trên là bộ '又', gợi ý đến việc nhìn thấy điều gì đó.
  • 光: Bộ '儿' ở dưới gợi ý hình ảnh của ánh sáng chiếu xuống, còn phần trên là các nét thể hiện ánh sáng.

观光 có nghĩa là tham quan, du lịch, gợi ý đến việc nhìn thấy và trải nghiệm ánh sáng và cảnh vật mới.

Từ ghép thông dụng

观光客

/guānguāngkè/ - khách du lịch

观光旅游

/guānguāng lǚyóu/ - du lịch tham quan

观光景点

/guānguāng jǐngdiǎn/ - điểm tham quan