观众
guān*zhòng
-khán giảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
观
Bộ: 见 (thấy)
6 nét
众
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 观: Phần trái là '见' có nghĩa là thấy, phần phải là '又' thường dùng để chỉ hành động.
- 众: Phần trên là ba chữ '人' xếp chồng lên nhau, biểu tượng cho một nhóm người.
→ 观众: Chỉ những người đang xem hoặc theo dõi một sự kiện nào đó.
Từ ghép thông dụng
观众
/guānzhòng/ - khán giả
观光
/guānguāng/ - tham quan
观念
/guānniàn/ - quan niệm