见解
jiàn*jiě
-quan điểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
见
Bộ: 见 (nhìn, thấy)
4 nét
解
Bộ: 角 (góc, sừng)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '见' có nghĩa là nhìn, thấy, ám chỉ hành động quan sát, nhận biết.
- Chữ '解' có cấu trúc bao gồm bộ '角' (góc, sừng) và phần còn lại ám chỉ quá trình phân tích và lý giải.
→ Kết hợp lại, '见解' có nghĩa là cách nhìn nhận, ý kiến, quan điểm về một vấn đề nào đó.
Từ ghép thông dụng
见解
/jiànjiě/ - cách nhìn nhận, quan điểm
意见
/yìjiàn/ - ý kiến
理解
/lǐjiě/ - hiểu, lý giải