见效
jiàn*xiào
-có hiệu lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
见
Bộ: 见 (nhìn)
4 nét
效
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 见: có hình dạng giống như một con mắt và một người đang nhìn, thể hiện ý nghĩa của việc nhìn thấy.
- 效: bao gồm bộ 攵 (đánh nhẹ) và chữ 交 (giao), thể hiện ý nghĩa của việc một hành động hay phương pháp mang lại kết quả.
→ 见效: có nghĩa là phương pháp hoặc hành động mang lại kết quả nhìn thấy được, tức là có hiệu quả.
Từ ghép thông dụng
见效快
/jiànxiào kuài/ - hiệu quả nhanh
效果
/xiàoguǒ/ - kết quả, hiệu quả
成效
/chéngxiào/ - thành quả