XieHanzi Logo

见多识广

jiàn duō shí guǎng
-hiểu biết rộng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhìn)

4 nét

Bộ: (buổi tối)

6 nét

Bộ: (lời nói)

7 nét

广

Bộ: 广 (rộng lớn)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 见: Có nghĩa là nhìn, thể hiện khả năng quan sát.
  • 多: Nghĩa là nhiều, chỉ sự đa dạng và phong phú.
  • 识: Chứa bộ 讠, nghĩa là lời nói, liên quan đến nhận thức và kiến thức.
  • 广: Nghĩa là rộng, chỉ sự mở rộng về không gian và kiến thức.

见多识广: Chỉ người có kiến thức rộng rãi, hiểu biết sâu rộng.

Từ ghép thông dụng

见面

/jiàn miàn/ - gặp mặt

多次

/duō cì/ - nhiều lần

知识

/zhī shì/ - tri thức

广大

/guǎng dà/ - rộng lớn