见仁见智
jiàn*rén jiàn*zhì
-mỗi người một ýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
见
Bộ: 见 (nhìn thấy)
4 nét
仁
Bộ: 亻 (người)
4 nét
见
Bộ: 见 (nhìn thấy)
4 nét
智
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 见: hình ảnh một con mắt nhìn qua, biểu hiện hành động nhìn thấy.
- 仁: kết hợp giữa bộ 'nhân đứng' và chữ 'nhị', thể hiện tính cách con người.
- 智: cấu tạo từ bộ 'tri', liên quan đến tri thức, và bộ 'nhật', biểu hiện sự rõ ràng, sáng suốt.
→ Câu thành ngữ này thể hiện quan điểm, cách nhìn nhận khác nhau của mỗi người.
Từ ghép thông dụng
见面
/jiàn miàn/ - gặp mặt
仁爱
/rén ài/ - nhân ái
智慧
/zhì huì/ - trí tuệ