见
jiàn
-gặpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
见
Bộ: 见 (gặp, thấy)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '见' được hình thành từ hình ảnh của một con mắt và một chân di chuyển, biểu thị hành động nhìn thấy hoặc gặp gỡ.
- Sự kết hợp giữa mắt và di chuyển trong chữ này thể hiện ý nghĩa của việc thấy một cái gì đó hoặc gặp ai đó.
→ Chữ '见' có nghĩa là thấy hoặc gặp gỡ.
Từ ghép thông dụng
看见
/kàn jiàn/ - nhìn thấy
见面
/jiàn miàn/ - gặp mặt
再见
/zài jiàn/ - tạm biệt