要领
yào*lǐng
-điểm chínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
要
Bộ: 西 (phía tây)
9 nét
领
Bộ: 页 (đầu, trang giấy)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 要: Kết hợp của '西' (phía tây) và '女' (phụ nữ), thể hiện ý nghĩa 'cần, muốn' hoặc 'quan trọng'.
- 领: Bao gồm '页' (trang giấy) và '令' (ra lệnh), thể hiện sự 'dẫn dắt, nhận lãnh' hoặc 'cổ áo'.
→ 要领: Ý chỉ những điểm chính yếu, quan trọng cần nắm bắt.
Từ ghép thông dụng
需要
/xūyào/ - cần, nhu cầu
重要
/zhòngyào/ - quan trọng
领袖
/lǐngxiù/ - lãnh tụ