西部
xī*bù
-phần phía tâyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
西
Bộ: 西 (phía tây)
6 nét
部
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 西: Phía tây, có hình dạng giống như một cái nắp đậy, gợi nhớ đến mặt trời lặn ở phía tây.
- 部: Bao gồm bộ 阝 (gò đất) và chữ 口 (miệng), thường gợi nhớ đến một khu vực hoặc địa phận.
→ 西部: Khu vực phía tây.
Từ ghép thông dụng
西瓜
/xī guā/ - dưa hấu
西方
/xī fāng/ - phương tây
部门
/bù mén/ - bộ phận