XieHanzi Logo

裸露

luǒ*lù
-phơi bày

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (quần áo)

13 nét

Bộ: (mưa)

21 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 裸 gồm có bộ 衣 (quần áo) chỉ nghĩa liên quan đến quần áo, và phần còn lại 表 (biểu) chỉ âm đọc.
  • 露 gồm có bộ 雨 (mưa) chỉ nghĩa liên quan đến thời tiết hay tự nhiên, phần còn lại 路 (lộ) chỉ âm đọc.

裸露 có nghĩa là trần trụi, phơi bày, chỉ trạng thái không che đậy hoặc không có quần áo.

Từ ghép thông dụng

暴露

/bàolù/ - phơi bày, bộc lộ

裸体

/luǒtǐ/ - khỏa thân

露出

/lùchū/ - lộ ra, phơi ra