XieHanzi Logo

luǒ
-trần truồng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (y phục)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bên trái của chữ '裸' là bộ '衤' (y phục), chỉ liên quan đến quần áo.
  • Bên phải là chữ '果' (quả), nghĩa là trái cây hoặc kết quả.

Chữ '裸' thể hiện ý nghĩa cởi bỏ quần áo, để trần trụi như quả không có vỏ bao bọc.

Từ ghép thông dụng

裸体

/luǒtǐ/ - cơ thể trần truồng

裸露

/luǒlù/ - lộ ra, phơi bày

赤裸

/chìluǒ/ - trần truồng, rõ ràng