装置
zhuāng*zhì
-thiết bịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
装
Bộ: 衣 (áo)
12 nét
置
Bộ: 网 (lưới)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 装: Kết hợp của bộ '衣' (áo) và bộ '壮' (khỏe mạnh), thể hiện việc sắp xếp, trang trí hoặc mặc quần áo.
- 置: Bộ '网' (lưới) kết hợp với các thành phần khác để tạo ra ý nghĩa về bố trí hoặc đặt để.
→ 装置 có nghĩa là bố trí, sắp đặt hoặc thiết bị trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
安装
/ānzhuāng/ - cài đặt
装饰
/zhuāngshì/ - trang trí
装置艺术
/zhuāngzhì yìshù/ - nghệ thuật sắp đặt