XieHanzi Logo

装扮

zhuāng*bàn
-trang điểm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (áo quần)

12 nét

Bộ: (tay)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 装: Kết hợp giữa bộ '衣' (áo quần) và '壮' (tráng) có nghĩa là mặc đồ, trình diện.
  • 扮: Sự kết hợp giữa bộ '扌' (tay) và '分' (phân chia) thể hiện hành động dùng tay để làm việc, cụ thể là hóa trang hay đóng giả.

装扮: Hành động mặc đồ hoặc hóa trang, thể hiện sự chuẩn bị hoặc thay đổi hình thức bề ngoài.

Từ ghép thông dụng

装扮

/zhuāngbàn/ - hóa trang, ăn diện

打扮

/dǎbàn/ - trang điểm, ăn mặc

扮演

/bànyǎn/ - đóng vai, biểu diễn