XieHanzi Logo

装备

zhuāng*bèi
-thiết bị

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (áo, y phục)

12 nét

Bộ: (đi theo sau)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '装' có bộ '衣' (áo, y phục) kết hợp với phần âm '壮', gợi ý việc sắp xếp, chuẩn bị đồ mặc.
  • Chữ '备' có bộ '夂' (đi theo sau) chỉ hành động chuẩn bị sẵn sàng, kết hợp với phần âm '咅'.

Từ '装备' có nghĩa là trang bị, chuẩn bị sẵn sàng về mặt vật chất hoặc tinh thần.

Từ ghép thông dụng

装备

/zhuāngbèi/ - trang bị

设备

/shèbèi/ - thiết bị

武器装备

/wǔqì zhuāngbèi/ - trang bị vũ khí