XieHanzi Logo

被迫

bèi*pò
-bị ép buộc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (y phục)

10 nét

Bộ: (bước đi)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 被: Ký tự này có bộ ‘y phục’ (衣) chỉ ý nghĩa liên quan đến quần áo, phủ lên, hoặc bị động.
  • 迫: Ký tự này có bộ ‘bước đi’ (辶) chỉ ý nghĩa liên quan đến sự chuyển động hoặc áp lực, cộng với phần biểu thị âm thanh ‘白’.

被迫: Ký tự này có nghĩa là bị ép buộc, chỉ tình huống ai đó bị bắt làm điều gì đó không muốn.

Từ ghép thông dụng

被迫

/bèi pò/ - bị ép buộc

被动

/bèi dòng/ - bị động

迫切

/pò qiè/ - cấp bách