XieHanzi Logo

袖手旁观

xiù shǒu páng guān
-đứng nhìn thờ ơ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (quần áo)

10 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Bộ: (vuông)

10 nét

Bộ: (nhìn thấy)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 袖: Gồm bộ '衣' (y phục) chỉ ý nghĩa liên quan đến quần áo, và '由', có thể tượng trưng cho hình dáng của cánh tay khi mặc áo.
  • 手: Là một chữ đơn giản thể hiện bàn tay.
  • 旁: Gồm bộ '方' chỉ ý nghĩa về phương hướng, và '立' chỉ hình dáng đứng, tạo nên ý nghĩa về một vị trí bên cạnh.
  • 观: Gồm bộ '见' chỉ ý nghĩa nhìn thấy, và '又', tạo nên ý nghĩa của việc quan sát.

袖手旁观 thể hiện hành động đứng nhìn mà không can thiệp, giữ thái độ bàng quan.

Từ ghép thông dụng

袖子

/xiùzi/ - tay áo

手套

/shǒutào/ - găng tay

旁边

/pángbiān/ - bên cạnh

观众

/guānzhòng/ - khán giả