表述
biǎo*shù
-diễn đạtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
表
Bộ: 衣 (áo)
8 nét
述
Bộ: 辶 (đi (bước đi))
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '表' gồm bộ '衣' nghĩa là áo và phần trên là bộ '西' mang ý nghĩa chỉ hướng hoặc chỉ thị, như một cái áo hiển thị ra bên ngoài.
- Chữ '述' có bộ '辶' nghĩa là đi, diễn tả hành động hoặc quá trình di chuyển và phần trên là '术', biểu thị kỹ năng hoặc cách thức.
→ Kết hợp lại, '表述' mang ý nghĩa diễn tả hoặc trình bày một cách rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
表述
/biǎoshù/ - diễn tả, trình bày
发表
/fābiǎo/ - phát biểu, công bố
描述
/miáoshù/ - miêu tả