表达
biǎo*dá
-biểu đạtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
表
Bộ: 衣 (quần áo)
8 nét
达
Bộ: 辶 (bước đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '表' có bộ '衣' là quần áo, thường liên quan đến bề ngoài hay cách trình bày.
- Chữ '达' có bộ '辶' là bước đi, chỉ sự di chuyển hoặc giao tiếp, truyền tải thông điệp.
→ Tổng thể '表达' nghĩa là thể hiện hay truyền đạt thông tin, ý tưởng thông qua lời nói hoặc hành động.
Từ ghép thông dụng
表演
/biǎoyǎn/ - biểu diễn
表达能力
/biǎodá nénglì/ - khả năng diễn đạt
表达意见
/biǎodá yìjiàn/ - trình bày ý kiến